frame number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frame number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frame number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frame number.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frame number
* kỹ thuật
ô tô:
số khung
Từ liên quan
- frame
- framed
- framer
- frame in
- frame up
- frame-up
- frame bit
- frame leg
- frame saw
- frame-saw
- frameless
- framework
- frame coil
- frame grid
- frame line
- frame plan
- frame post
- frame rate
- frame slip
- frame time
- frame wall
- frame weir
- frame work
- frame based
- frame crane
- frame error
- frame house
- frame joint
- frame level
- frame pitch
- frame point
- frame pulse
- frame relay
- frame stile
- frame store
- frame table
- frame-house
- frame-level
- frame aerial
- frame bridge
- frame buffer
- frame filter
- frame format
- frame girder
- frame joints
- frame length
- frame member
- frame number
- frame period
- frame raster