frame rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frame rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frame rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frame rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frame rate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tốc độ khung