referent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
referent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm referent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của referent.
Từ điển Anh Việt
referent
/'refrənt/
* danh từ
vật ám chỉ, vậy nói đến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
referent
* kỹ thuật
địa chỉ tham chiếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
referent
something referred to; the object of a reference
the first term in a proposition; the term to which other terms relate
something that refers; a term that refers to another term
having reference
judgments referent to the indictment