come along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
come along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come along.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
come along
Similar:
appear: come into being or existence, or appear on the scene
Then the computer came along and changed our lives
Homo sapiens appeared millions of years ago
Antonyms: disappear
progress: develop in a positive way
He progressed well in school
My plants are coming along
Plans are shaping up
Synonyms: come on, advance, get on, get along, shape up
Antonyms: regress
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- come
- comel
- comer
- comes
- comet
- comedo
- comedy
- comely
- come by
- come in
- come on
- come to
- come up
- come-on
- comecon
- cometic
- come off
- come out
- comeback
- comedian
- comedown
- comenius
- cometary
- come away
- come back
- come down
- come home
- come into
- come near
- come over
- come upon
- come with
- come-back
- come-down
- comedones
- cometical
- come about
- come after
- come alive
- come along
- come apart
- come close
- come forth
- come round
- come short
- come up to
- come-about
- comedienne
- comedietta
- comeliness