come along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

come along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come along.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • come along

    Similar:

    appear: come into being or existence, or appear on the scene

    Then the computer came along and changed our lives

    Homo sapiens appeared millions of years ago

    Antonyms: disappear

    progress: develop in a positive way

    He progressed well in school

    My plants are coming along

    Plans are shaping up

    Synonyms: come on, advance, get on, get along, shape up

    Antonyms: regress

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).