disappear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disappear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disappear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disappear.

Từ điển Anh Việt

  • disappear

    /,disə'piə/

    * nội động từ

    biến đi, biến mất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disappear

    get lost, as without warning or explanation

    He disappeared without a trace

    Synonyms: vanish, go away

    Antonyms: appear

    Similar:

    vanish: become invisible or unnoticeable

    The effect vanished when day broke

    Synonyms: go away

    vanish: cease to exist

    An entire civilization vanished

    Antonyms: appear

    melt: become less intense and fade away gradually

    her resistance melted under his charm

    her hopes evaporated after years of waiting for her fiance

    Synonyms: evaporate