go away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go away.

Từ điển Anh Việt

  • go away

    đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go away

    Similar:

    go: move away from a place into another direction

    Go away before I start to cry

    The train departs at noon

    Synonyms: depart

    Antonyms: come

    leave: go away from a place

    At what time does your train leave?

    She didn't leave until midnight

    The ship leaves at midnight

    Synonyms: go forth

    Antonyms: arrive

    vanish: become invisible or unnoticeable

    The effect vanished when day broke

    Synonyms: disappear

    disappear: get lost, as without warning or explanation

    He disappeared without a trace

    Synonyms: vanish

    Antonyms: appear