vanish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanish.

Từ điển Anh Việt

  • vanish

    /'væniʃ/

    * nội động từ

    biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to vanish from sight: biến mất

    to vanish in the crowd: lẩn mất vào đám đông

    hopes vanished like a bubble: hy vọng tiêu tan như mây khói

    (toán học) triệt tiêu; biến mất

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) âm lướt

  • vanish

    triệt tiêu; biến mất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vanish

    * kỹ thuật

    biến mất

    xây dựng:

    thành số 0

    toán & tin:

    triệt tiêu, biến mất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanish

    become invisible or unnoticeable

    The effect vanished when day broke

    Synonyms: disappear, go away

    cease to exist

    An entire civilization vanished

    Synonyms: disappear

    Antonyms: appear

    decrease rapidly and disappear

    the money vanished in las Vegas

    all my stock assets have vaporized

    Synonyms: fly, vaporize

    Similar:

    disappear: get lost, as without warning or explanation

    He disappeared without a trace

    Synonyms: go away

    Antonyms: appear

    fly: pass away rapidly

    Time flies like an arrow

    Time fleeing beneath him

    Synonyms: fell