vanishing-point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanishing-point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanishing-point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanishing-point.

Từ điển Anh Việt

  • vanishing-point

    /'væniʃiɳpɔint/

    * danh từ

    (toán học) điểm biến mất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vanishing-point

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    điểm ảo