vanishing point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanishing point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanishing point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanishing point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vanishing point

    * kỹ thuật

    điểm biến mất

    điểm triệt tiêu

    điểm tụ

    tâm phối cảnh

    hóa học & vật liệu:

    điểm cuối đường ren

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanishing point

    the point beyond which something disappears or ceases to exist

    the appearance of a point on the horizon at which parallel lines converge