vanishingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vanishingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanishingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanishingly.
Từ điển Anh Việt
vanishingly
xem vanish
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vanishingly
so as to disappear or approach zero
errors are vanishingly rare