vanishing cream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vanishing cream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanishing cream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanishing cream.
Từ điển Anh Việt
vanishing cream
/'væniʃiɳ'kri:m/
* danh từ
kem tan, kem nền (để xoa mặt) ((cũng) foundation cream)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vanishing cream
Similar:
cold cream: a cream used cosmetically (mostly by women) for softening and cleaning the skin
Synonyms: coldcream, face cream