coldcream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coldcream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coldcream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coldcream.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coldcream
Similar:
cold cream: a cream used cosmetically (mostly by women) for softening and cleaning the skin
Synonyms: face cream, vanishing cream
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).