vanishing flux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanishing flux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanishing flux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanishing flux.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vanishing flux

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông lượng triệt tiêu