vaporize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vaporize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaporize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaporize.

Từ điển Anh Việt

  • vaporize

    /'veipəraiz/ (vaporise) /'veipəraiz/

    * ngoại động từ

    làm cho bốc hơi

    xì, bơm (nước hoa...)

    * nội động từ

    bốc hơi, lên hơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vaporize

    * kinh tế

    bốc hơi

    tạo hơi

    * kỹ thuật

    bay hơi

    bốc hơi

    làm bay hơi

    làm cho bốc hơi

    hóa học & vật liệu:

    hóa hơi

    y học:

    hóa hơi, bay hơi

    vật lý:

    làm bốc hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vaporize

    Similar:

    zap: kill with or as if with a burst of gunfire or electric current or as if by shooting

    in this computer game, space travellers are vaporized by aliens

    gasify: turn into gas

    The substance gasified

    Synonyms: vaporise, aerify

    evaporate: lose or cause to lose liquid by vaporization leaving a more concentrated residue

    evaporate milk

    Synonyms: vaporise

    vanish: decrease rapidly and disappear

    the money vanished in las Vegas

    all my stock assets have vaporized

    Synonyms: fly