gasify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gasify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasify.

Từ điển Anh Việt

  • gasify

    /'gæsifai/

    * ngoại động từ

    khí hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gasify

    * kỹ thuật

    khí hóa

    điện:

    hóa khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet