evaporate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evaporate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evaporate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evaporate.

Từ điển Anh Việt

  • evaporate

    /i'væpəreit/

    * ngoại động từ

    làm bay hơi

    làm khô (hoa quả, sữa)

    * nội động từ

    bay hơi

    (thông tục) tan biến, biến mất; chết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evaporate

    * kinh tế

    bay hơi

    làm bay hơi

    làm khô

    * kỹ thuật

    bay hơi

    làm bay hơi

    vật lý:

    làm bốc hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evaporate

    lose or cause to lose liquid by vaporization leaving a more concentrated residue

    evaporate milk

    Synonyms: vaporize, vaporise

    cause to change into a vapor

    The chemist evaporated the water

    Synonyms: vaporise

    change into a vapor

    The water evaporated in front of our eyes

    Synonyms: vaporise

    Similar:

    melt: become less intense and fade away gradually

    her resistance melted under his charm

    her hopes evaporated after years of waiting for her fiance

    Synonyms: disappear