evaporated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evaporated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evaporated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evaporated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evaporated
drawn off in the form of vapor
evaporated molecules boil off
Similar:
evaporate: lose or cause to lose liquid by vaporization leaving a more concentrated residue
evaporate milk
evaporate: cause to change into a vapor
The chemist evaporated the water
Synonyms: vaporise
evaporate: change into a vapor
The water evaporated in front of our eyes
Synonyms: vaporise
melt: become less intense and fade away gradually
her resistance melted under his charm
her hopes evaporated after years of waiting for her fiance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).