vanished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanished.

Từ điển Anh Việt

  • vanished

    * tính từ

    đã biến mất, không còn nữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanished

    having passed out of existence

    vanished civilizations

    Similar:

    disappear: get lost, as without warning or explanation

    He disappeared without a trace

    Synonyms: vanish, go away

    Antonyms: appear

    vanish: become invisible or unnoticeable

    The effect vanished when day broke

    Synonyms: disappear, go away

    fly: pass away rapidly

    Time flies like an arrow

    Time fleeing beneath him

    Synonyms: fell, vanish

    vanish: cease to exist

    An entire civilization vanished

    Synonyms: disappear

    Antonyms: appear

    vanish: decrease rapidly and disappear

    the money vanished in las Vegas

    all my stock assets have vaporized

    Synonyms: fly, vaporize