arrive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrive.

Từ điển Anh Việt

  • arrive

    /ə'raiv/

    * nội động từ

    (+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến

    đi đến, đạt tới

    to arrive at a conclusion: đi tới một kết luận

    to arrive at perfection: đạt tới chỗ toàn thiện

    thành đạt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arrive

    * kinh tế

    cập bến

    đến cảng

    đến nơi

    * kỹ thuật

    tới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arrive

    reach a destination; arrive by movement or progress

    She arrived home at 7 o'clock

    She didn't get to Chicago until after midnight

    Synonyms: get, come

    Antonyms: leave

    succeed in a big way; get to the top

    After he published his book, he had arrived

    I don't know whether I can make it in science!

    You will go far, my boy!

    Synonyms: make it, get in, go far