arrive at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrive at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrive at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrive at.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arrive at

    Similar:

    reach: reach a destination, either real or abstract

    We hit Detroit by noon

    The water reached the doorstep

    We barely made it to the finish line

    I have to hit the MAC machine before the weekend starts

    Synonyms: make, attain, hit, gain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).