disappearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disappearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disappearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disappearing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disappearing

    Similar:

    disappearance: the act of leaving secretly or without explanation

    Antonyms: appearance

    disappear: get lost, as without warning or explanation

    He disappeared without a trace

    Synonyms: vanish, go away

    Antonyms: appear

    vanish: become invisible or unnoticeable

    The effect vanished when day broke

    Synonyms: disappear, go away

    vanish: cease to exist

    An entire civilization vanished

    Synonyms: disappear

    Antonyms: appear

    melt: become less intense and fade away gradually

    her resistance melted under his charm

    her hopes evaporated after years of waiting for her fiance

    Synonyms: disappear, evaporate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).