disappearance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disappearance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disappearance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disappearance.
Từ điển Anh Việt
disappearance
/,disə'piərəns/
* danh từ
sự biến đi, sự biến mất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disappearance
the act of leaving secretly or without explanation
Synonyms: disappearing
Antonyms: appearance
the event of passing out of sight
Antonyms: appearance
ceasing to exist
he regretted the disappearance of Greek from school curricula
what was responsible for the disappearance of the rainforest?
the disappearance of resistance at very low temperatures
Similar:
fade: gradually ceasing to be visible