come apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

come apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come apart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • come apart

    Similar:

    break: become separated into pieces or fragments

    The figurine broke

    The freshly baked loaf fell apart

    Synonyms: separate, split up, fall apart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).