comet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comet.
Từ điển Anh Việt
comet
/'kɔmit/
* danh từ
(thiên văn học)
sao chổi
comet
(thiên văn) sao chổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comet
(astronomy) a relatively small extraterrestrial body consisting of a frozen mass that travels around the sun in a highly elliptical orbit