cometical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cometical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cometical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cometical.

Từ điển Anh Việt

  • cometical

    /'kɔmitəri/ (cometic) /kə'metik/ (cometical) /kə'metikəl/

    * tính từ

    (thuộc) sao chổi

    cometary system: hệ sao chổi