comeback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comeback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comeback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comeback.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comeback

    return by a celebrity to some previously successful activity

    Similar:

    rejoinder: a quick reply to a question or remark (especially a witty or critical one)

    it brought a sharp rejoinder from the teacher

    Synonyms: retort, return, riposte, replication, counter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).