riposte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riposte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riposte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riposte.
Từ điển Anh Việt
riposte
/ri'poust/
* danh từ
(thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công
lời câi lại, lời đối đáp lại
* nội động từ
(thể dục,thể thao) đánh trả lại, phản công
câi lại, đối đáp lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riposte
(fencing) a counterattack made immediately after successfully parrying the opponents lunge
make a return thrust
his opponent riposted
Similar:
rejoinder: a quick reply to a question or remark (especially a witty or critical one)
it brought a sharp rejoinder from the teacher
Synonyms: retort, return, replication, comeback, counter
retort: answer back