rejoin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rejoin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rejoin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rejoin.

Từ điển Anh Việt

  • rejoin

    /ri'dʤɔin/

    * động từ

    đáp lại, trả lời lại, cãi lại

    (pháp lý) kháng biện

    quay lại, trở lại (đội ngũ...)

    to rejoin the colours: (quân sự) trở lại quân ng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rejoin

    * kỹ thuật

    hàn lại

    nối lại

    ráp

Từ điển Anh Anh - Wordnet