rejoinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rejoinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rejoinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rejoinder.

Từ điển Anh Việt

  • rejoinder

    /ri'dʤɔində/

    * danh từ

    lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại

    (pháp lý) lời kháng biện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rejoinder

    a quick reply to a question or remark (especially a witty or critical one)

    it brought a sharp rejoinder from the teacher

    Synonyms: retort, return, riposte, replication, comeback, counter

    (law) a pleading made by a defendant in response to the plaintiff's replication