retort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retort.

Từ điển Anh Việt

  • retort

    /ri'tɔ:t/

    * danh từ

    sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại

    lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại

    * động từ

    trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...)

    to retort a charge on someone: tố cáo trả lại ai

    * danh từ

    (hoá học) bình cổ cong

    * ngoại động từ

    chưng (cất) bằng bình cổ cong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retort

    * kinh tế

    hấp thanh trùng

    nồi hấp

    * kỹ thuật

    bình thí nghiệm

    lò thổi

    nồi chưng cất

    nồi cổ cong

    điện:

    bình chưng

    hóa học & vật liệu:

    bình cổ cong

    toán & tin:

    chưng bằng bình

    xây dựng:

    trưng bằng bình

Từ điển Anh Anh - Wordnet