retorted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retorted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retorted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retorted.

Từ điển Anh Việt

  • retorted

    /ri'tɔ:tid/

    * tính từ

    cong queo, vặn vẹo