attained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attained.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attained

    achieved or reached

    the actual attained achievement test score

    Similar:

    achieve: to gain with effort

    she achieved her goal despite setbacks

    Synonyms: accomplish, attain, reach

    reach: reach a point in time, or a certain state or level

    The thermometer hit 100 degrees

    This car can reach a speed of 140 miles per hour

    Synonyms: hit, attain

    fall upon: find unexpectedly

    the archeologists chanced upon an old tomb

    she struck a goldmine

    The hikers finally struck the main path to the lake

    Synonyms: strike, come upon, light upon, chance upon, come across, chance on, happen upon, attain, discover

    reach: reach a destination, either real or abstract

    We hit Detroit by noon

    The water reached the doorstep

    We barely made it to the finish line

    I have to hit the MAC machine before the weekend starts

    Synonyms: make, attain, hit, arrive at, gain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).