achievement quotient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

achievement quotient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm achievement quotient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của achievement quotient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • achievement quotient

    * kinh tế

    thương số thành công

    * kỹ thuật

    y học:

    tỷ số thành tích