accomplished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accomplished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accomplished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accomplished.

Từ điển Anh Việt

  • accomplished

    /ə'kɔmpiʃt/

    * tính từ

    đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn

    được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

    an accomplished musician: một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet