effected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effected.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
effected
Similar:
effect: produce
The scientists set up a shock wave
Synonyms: effectuate, set up
effect: act so as to bring into existence
effect a change
accomplished: settled securely and unconditionally
that smoking causes health problems is an accomplished fact
Synonyms: established
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).