effectuate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effectuate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effectuate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effectuate.

Từ điển Anh Việt

  • effectuate

    /i'fektjueit/

    * ngoại động từ

    thực hiện, đem lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • effectuate

    Similar:

    effect: produce

    The scientists set up a shock wave

    Synonyms: set up