established nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

established nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm established giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của established.

Từ điển Anh Việt

  • established

    /is'tæbliʃt/

    * tính từ

    đã thành lập, đã thiết lập

    đã được đặt (vào một địa vị)

    đã xác minh (sự kiện...)

    đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)

    đã chính thức hoá (nhà thờ)

    đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi

    có uy tín

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • established

    * kinh tế

    có căn cơ ổn định

    có tiếng

    thiết lập

    vững chắc

    xác định

    * kỹ thuật

    đã có sẵn

    toán & tin:

    được tạo sẵn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • established

    brought about or set up or accepted; especially long established

    the established social order

    distrust the constituted authority

    a team established as a member of a major league

    enjoyed his prestige as an established writer

    an established precedent

    the established Church

    Synonyms: constituted

    Antonyms: unestablished

    shown to be valid beyond a reasonable doubt

    the established facts in the case

    introduced from another region and persisting without cultivation

    Synonyms: naturalized

    Similar:

    establish: set up or found

    She set up a literacy program

    Synonyms: set up, found, launch

    Antonyms: abolish

    establish: set up or lay the groundwork for

    establish a new department

    Synonyms: found, plant, constitute, institute

    prove: establish the validity of something, as by an example, explanation or experiment

    The experiment demonstrated the instability of the compound

    The mathematician showed the validity of the conjecture

    Synonyms: demonstrate, establish, show, shew

    Antonyms: disprove

    lay down: institute, enact, or establish

    make laws

    Synonyms: establish, make

    establish: bring about

    The trompe l'oeil-illusion establishes depth

    Synonyms: give

    install: place

    Her manager had set her up at the Ritz

    Synonyms: instal, set up, establish

    build: build or establish something abstract

    build a reputation

    Synonyms: establish

    establish: use as a basis for; found on

    base a claim on some observation

    Synonyms: base, ground, found

    accomplished: settled securely and unconditionally

    that smoking causes health problems is an accomplished fact

    Synonyms: effected

    conventional: conforming with accepted standards

    a conventional view of the world