established policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

established policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm established policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của established policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • established policy

    * kinh tế

    chính sách nhất quán