established target level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

established target level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm established target level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của established target level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • established target level

    * kinh tế

    mức chỉ tiêu đã định