unestablished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unestablished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unestablished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unestablished.
Từ điển Anh Việt
unestablished
/'ʌnis'tæbliʃt/
* tính từ
không được thiếp lập
không được xác minh
chưa chính thức hoá (nhà thờ)
chưa định
phụ động, tạm tuyển (nhân viên)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unestablished
not established
a reputation as yet unestablished
Antonyms: established