fulfillment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fulfillment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulfillment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulfillment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fulfillment

    * kinh tế

    hoàn chỉnh

    sự hoàn bị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fulfillment

    a feeling of satisfaction at having achieved your desires

    Synonyms: fulfilment

    the act of consummating something (a desire or promise etc)

    Synonyms: fulfilment