substantially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
substantially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substantially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substantially.
Từ điển Anh Việt
substantially
/səb'stænʃəli/
* phó từ
về thực chất, về căn bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
substantially
in a strong substantial way
the house was substantially built
Similar:
well: to a great extent or degree
I'm afraid the film was well over budget
painting the room white made it seem considerably (or substantially) larger
the house has fallen considerably in value
the price went up substantially
Synonyms: considerably