considerably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

considerably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm considerably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của considerably.

Từ điển Anh Việt

  • considerably

    /kən'sidərəbli/

    * phó từ

    đáng kể, lớn lao, nhiều

    it's considerably colder this morning: sáng nay rét hơn nhiều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • considerably

    Similar:

    well: to a great extent or degree

    I'm afraid the film was well over budget

    painting the room white made it seem considerably (or substantially) larger

    the house has fallen considerably in value

    the price went up substantially

    Synonyms: substantially