significant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
significant
/sig'nifikənt/
* tính từ
đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý
quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
significant
có nghĩa, có ỹ nghĩa, đáng kể
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
significant
* kinh tế
tầm quan trọng
* kỹ thuật
đáng kể
đầy ý nghĩa
quan trọng
toán & tin:
có nghĩa
phần có nghĩa (số)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
significant
important in effect or meaning
a significant change in tax laws
a significant change in the Constitution
a significant contribution
significant details
statistically significant
Synonyms: important
Antonyms: insignificant
fairly large
won by a substantial margin
Synonyms: substantial
too closely correlated to be attributed to chance and therefore indicating a systematic relation
the interaction effect is significant at the .01 level
no significant difference was found
Antonyms: nonsignificant
Similar:
meaning: rich in significance or implication
a meaning look
Synonyms: pregnant
- significant
- significantly
- significant digit
- significant other
- significant amount
- significant digits
- significant figure
- significant figures
- significant instant
- significant condition
- significant frequency
- significant sgml character
- significant digit arithmetic
- significant instant of a modulation
- significant changes in the employment