significant digit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
significant digit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm significant digit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của significant digit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
significant digit
* kỹ thuật
chữ số có nghĩa
toán & tin:
hàng số có nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
significant digit
any digit of a number that is known with certainty; any digit of a number beginning with the leftmost non-zero digit and ending with the rightmost non-zero digit (or a zero considered to be the exact value)
he calculated the answer to four significant figures
Synonyms: significant figure
Từ liên quan
- significant
- significantly
- significant digit
- significant other
- significant amount
- significant digits
- significant figure
- significant figures
- significant instant
- significant condition
- significant frequency
- significant sgml character
- significant digit arithmetic
- significant instant of a modulation
- significant changes in the employment