significant frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
significant frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm significant frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của significant frequency.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
significant frequency
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tần số có ý nghĩa
Từ liên quan
- significant
- significantly
- significant digit
- significant other
- significant amount
- significant digits
- significant figure
- significant figures
- significant instant
- significant condition
- significant frequency
- significant sgml character
- significant digit arithmetic
- significant instant of a modulation
- significant changes in the employment