significant figures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
significant figures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm significant figures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của significant figures.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
significant figures
* kỹ thuật
chữ số có nghĩa
Từ liên quan
- significant
- significantly
- significant digit
- significant other
- significant amount
- significant digits
- significant figure
- significant figures
- significant instant
- significant condition
- significant frequency
- significant sgml character
- significant digit arithmetic
- significant instant of a modulation
- significant changes in the employment