significant other nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
significant other nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm significant other giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của significant other.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
significant other
Similar:
domestic partner: a person (not necessarily a spouse) with whom you cohabit and share a long-term sexual relationship
Synonyms: spousal equivalent, spouse equivalent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- significant
- significantly
- significant digit
- significant other
- significant amount
- significant digits
- significant figure
- significant figures
- significant instant
- significant condition
- significant frequency
- significant sgml character
- significant digit arithmetic
- significant instant of a modulation
- significant changes in the employment