domestic partner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
domestic partner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domestic partner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domestic partner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
domestic partner
a person (not necessarily a spouse) with whom you cohabit and share a long-term sexual relationship
Synonyms: significant other, spousal equivalent, spouse equivalent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- domestic
- domesticate
- domesticise
- domesticity
- domesticize
- domestic ass
- domestic cat
- domestic dog
- domestic gas
- domestic law
- domestic oil
- domesticable
- domestically
- domesticated
- domestic bill
- domestic carp
- domestic coal
- domestic coke
- domestic debt
- domestic fowl
- domestic fuel
- domestic goat
- domestic help
- domestic mail
- domestic port
- domestic rate
- domestication
- domestic agent
- domestic goods
- domestic house
- domestic llama
- domestic loans
- domestic price
- domestic rates
- domestic robot
- domestic sales
- domestic sheep
- domestic slave
- domestic staff
- domestic trade
- domestic waste
- domestic water
- domestic animal
- domestic boiler
- domestic branch
- domestic curing
- domestic demand
- domestic export
- domestic flight
- domestic labour