spouse equivalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spouse equivalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spouse equivalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spouse equivalent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spouse equivalent
Similar:
domestic partner: a person (not necessarily a spouse) with whom you cohabit and share a long-term sexual relationship
Synonyms: significant other, spousal equivalent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).